Việt
Phỏng
Anh
emulate mô
Đức
emulieren
verbrennen
brühen
nachahmen
ungefähr
zirka
etwa
annähernd
berechnen
veranschlagen
phỏng
1) verbrennen vi, brühen;
2) nachahmen vt;
3) ungefähr (a), zirka (a), etwa (a); annähernd vi, berechnen vi, veranschlagen vi
emulieren /vt/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] emulate mô
[VI] phỏng (hoạt động của các chương trình khác cần mô phỏng)
đoán đại khái, phỏng chừng, phỏng độ, phỏng định, phỏng đoán, mô phỏng, tính phỏng, phỏng vấn, ví phỏng, da phỏng, phỏng lửa, phỏng nuớc sôi.