Việt
rãnh xoi
đường xoi
rãnh
càt rãnh
mặt vát
góc lưựn
vát cạnh
vát góc
xoi
mộng
mộng xoi
khe mộng
khe nứt
vệt khắc rãnh
Anh
hollow chamfer
chamfer
rabbet
chase
groove
trench
fillister
Đức
Kittfalz
Sponung
Anschlag
mộng, mộng xoi, rãnh xoi, khe mộng, khe nứt, vệt khắc rãnh
Kittfalz /m/XD/
[EN] fillister
[VI] rãnh xoi (cửa sổ)
Sponung /f/VT_THUỶ/
[EN] rabbet
[VI] rãnh xoi, đường xoi
Anschlag /m/XD/
[VI] rãnh xoi, đường xoi (cửa sổ, cửa đi)
rãnh xoi (tròn)
hollow chamfer /cơ khí & công trình/
Rãnh xoi
Rãnh ở mặt dưới, chạy dọc chiều dài thanh ván sàn để tạo sự thông thoáng.
mặt vát, góc lưựn; đường xoi, rãnh xoi; vát cạnh, vát góc; xoi (rãnh)
rãnh; càt rãnh; rãnh xoi