besprengen /(sw. V.; hat)/
rải;
tưới;
rưới;
phun (bespritzen);
phun nước lên nền đất. : den Boden mit Wasser besprengen
abIÖsehen /(sw. V.; hat)/
(Kochk ) rưới (nước xốt lạnh);
cho thêm nước (chất lỏng) lạnh vào món ăn;
cho nước lạnh vào món canh : Brühe ablöschen rưới một ly rượu vang trắng vào món thịt rán sơ. : das angebra- tene Fleisch mit einem Glas trockenem Weißwein ablöschen