TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sẻ

Sẻ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia sẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

san sẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chim sẻ

chim sẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sẻ

teilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sẻ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sperling

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Spatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
chim sẻ

Spatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sperling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pfeifen die Spatz en von der (allen) Dächern

điều đó ai cũng biét.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

teilen /vt/

1. (in /\)chia, phân, sẻ, phân chia; der Weg teilt sich con đường rẽ đôi; teilen und Kerrschen chia để trị; sich mit j -m in etw. A chia cho nhau cái gì; 2. chia sẻ, san sẻ (niềm vui, nỗi buồn...);

Spatz /m -en, -en/

con] chim sẻ, sẻ (Passer Briss.); (thành ngữ) das pfeifen die Spatz en von der (allen) Dächern điều đó ai cũng biét.

Sperling /m -s, -e/

con] chim sẻ, sẻ (Passer Briss.);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sẻ

1) teilen vt, spalten vt; sẻ dõi halbieren; gỗ Holz spalten;

2) (động) Sperling m; Spatz m.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Sẻ

sẻ áo chia c ơm, bắn sẻ, chia sẻ, chim sẻ, san sẻ, tra con sẻ (tra chốt bằng gỗ).