Việt
siêu quần
xuất chúng.
cao cả.
siêu phàm
siêu nhân.
Xuất sắc
ưu tú
tuyệt vời
Trác việt
nổi bật
nổi tiếng
1. Thuộc: tối thượng
vĩ đại
trác tuyệt
trang nghiêm
hùng tráng
tráng kiệt 2. Thăng hóa
thuần hóa
lý tưởng hóa
Anh
Eminent
superclusters
Prominence
excellence
sublime
Đức
übermenschlich
Xuất sắc, ưu tú, siêu quần, tuyệt vời
eminent
Trác việt, siêu quần, xuất sắc, nổi bật, nổi tiếng
1. Thuộc: tối thượng, vĩ đại, trác tuyệt, siêu quần, trang nghiêm, hùng tráng, tráng kiệt 2. Thăng hóa, thuần hóa, lý tưởng hóa
übermenschlich /a/
siêu phàm, siêu quần, siêu nhân.
Siêu quần, xuất chúng.
Siêu quần, cao cả.
Siêu Quần
Siêu: cao vượt lên, Quần: bầy. Cao vượt hẳn trên kẻ đồng loại. Thật là xuất loại siêu quần chẳng ngoa. Hoa Ðiểu Tranh Năng
superclusters /điện lạnh/
siêu quần (sao, thiên hà)