Việt
Tính lãi
trả lãi
thêm vào
tính thêm
liệt vào
xép vào
gán cho
đổ cho
qui cho.
Anh
Interest calculation
Đức
Zinsrechnung
verzinsen
Zurechnung
die Bank verzinst das Kapital mit 6 Prozent
ngân hàng trả lãi cho tiền vốn là sáu phần trăm.
Zurechnung /f =, -en/
1. [sự] thêm vào, tính thêm, tính lãi; 2. [sự] liệt vào, xép vào; 3. [sự] gán cho, đổ cho, qui cho.
verzinsen /(sw. V.; hat)/
tính lãi; trả lãi;
ngân hàng trả lãi cho tiền vốn là sáu phần trăm. : die Bank verzinst das Kapital mit 6 Prozent
[EN] Interest calculation
[VI] Tính lãi