TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ dòng chảy

tốc độ dòng chảy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển ô tô Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

lưu lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưu tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật tốc dòng chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng thông qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng lực sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

năng suất thông qua

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưu lượng bơm

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

tốc độ lưu lượng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

tốc độ dòng chảy

flow rate

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển ô tô Anh-Việt

flow velocity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

current rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

velocity of flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow speed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

throughput

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flow velocities

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

rate of flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

speed of flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thruput

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 flow speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of runoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thruput

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 velocity of flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of runoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stream velocity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Flow rates

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

tốc độ dòng chảy

Strömungsgeschwindigkeit

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchflußgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Strömungsgeschwindigkeiten

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Stromgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchflußmenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flußrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchflußrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchflussgeschwindigkeiten

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Durchflussgeschwindigkeiten

[EN] Flow rates

[VI] Tốc độ dòng chảy, tốc độ lưu lượng

Từ điển ô tô Anh-Việt

flow rate

Tốc độ dòng chảy, lưu lượng bơm

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Durchflussgeschwindigkeit

[VI] Tốc độ dòng chảy

[EN] Flow rate

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

flow rate

tốc độ dòng chảy

Thể tích nước chuyển qua một điểm trong một đơn vị thời gian nhất định, thường được tính bằng m3/giây (ví dụ: dòng chảy ở sông, kênh mương) hay lít/giây (ví dụ: dòng chảy trong ao).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flow rate

tốc độ dòng chảy

flow velocity

tốc độ dòng chảy

stream velocity

tốc độ dòng chảy

flow rate

lưu tốc, tốc độ dòng chảy

throughput

năng lực sản xuất, năng suất thông qua, tốc độ dòng chảy, lưu lượng, công suất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow speed /toán & tin/

tốc độ dòng chảy

 flow velocity /toán & tin/

tốc độ dòng chảy

 rate of runoff /toán & tin/

tốc độ dòng chảy

 thruput /toán & tin/

tốc độ dòng chảy

 velocity of flow /toán & tin/

tốc độ dòng chảy

 current rate /toán & tin/

tốc độ dòng chảy (biển)

 flow speed, flow velocity, rate of runoff, thruput, velocity of flow

tốc độ dòng chảy

 current rate

tốc độ dòng chảy (biển)

 current rate /giao thông & vận tải/

tốc độ dòng chảy (biển)

current rate

tốc độ dòng chảy (biển)

flow speed

tốc độ dòng chảy

flow velocity

tốc độ dòng chảy

velocity of flow

tốc độ dòng chảy

rate of runoff

tốc độ dòng chảy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromgeschwindigkeit /f/VT_THUỶ/

[EN] current rate

[VI] tốc độ dòng chảy (biển)

Strömungsgeschwindigkeit /f/VT_THUỶ/

[EN] current rate

[VI] tốc độ dòng chảy (biển)

Durchsatz /m/KT_LẠNH/

[EN] rate of flow

[VI] tốc độ dòng chảy

Durchflußgeschwindigkeit /f/CNSX/

[EN] speed of flow

[VI] tốc độ dòng chảy (thiết bị gia công chất dẻo)

Durchflußgeschwindigkeit /f/KT_LẠNH, THAN, V_LÝ/

[EN] rate of flow

[VI] tốc độ dòng chảy

Durchflußmenge /f/D_KHÍ/

[EN] flow rate

[VI] tốc độ dòng chảy

Flußrate /f/V_LÝ/

[EN] flow rate

[VI] lưu lượng; tốc độ dòng chảy

Durchsatz /m/CƠ/

[EN] flow rate

[VI] tốc độ dòng chảy, lưu lượng

Durchflußmenge /f/KT_LẠNH, C_DẺO/

[EN] flow rate, rate of flow

[VI] tốc độ dòng chảy, lưu tốc

Durchflußrate /f/KT_LẠNH/

[EN] flow rate, rate of flow

[VI] lưu tốc, tốc độ dòng chảy

Durchflußrate /f/KTC_NƯỚC/

[EN] discharge, rate of flow

[VI] lưu lượng, tốc độ dòng chảy

Strömungsgeschwindigkeit /f/KT_LẠNH/

[EN] flow velocity, velocity of flow

[VI] vật tốc dòng chảy, tốc độ dòng chảy

Strömungsgeschwindigkeit /f/VLC_LỎNG/

[EN] flow speed

[VI] vật tốc dòng chảy, tốc độ dòng chảy

Durchsatz /m/D_KHÍ/

[EN] flow rate, throughput (Anh), thruput (Mỹ)

[VI] tốc độ dòng chảy, khả năng thông qua, lưu lượng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Strömungsgeschwindigkeiten

[VI] Tốc độ dòng chảy

[EN] flow velocities

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Strömungsgeschwindigkeit

[VI] tốc độ dòng chảy

[EN] flow rate

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

flow rate

tốc độ dòng chảy