Việt
Từ biến
sự rão
trườn
bò
sự trườn
sự trườn/ rào
rão
sự bò
sự lở
nhu động
sự chảy
Anh
Creep
Flow
crawling
creeping
creep sự
Pháp
Fluage
creep
sự rão, sự bò, sự trườn, sự lở, nhu động, sự chảy, từ biến
rão, từ biến; sự trườn; rão, trườn, bò
sự rão; từ biến; sự trườn/ rào, trườn, bò
crawling, creeping /xây dựng/
từ biến
[EN] Flow
[VI] Từ biến
[FR] Fluage
[VI] Biến dạng dẻo của một lớp mặt đường dưới tác dụng liên tục của tải trọng hoặc của tải trọng trùng phục.