Vorkehrung /f =, -en/
biện pháp phòng ngừa; - en gegen etw. A treffen đưa ra biện pháp phòng ngừa gì.
VerhütungsmaAregel /í =, -n/
biện pháp phòng ngừa, phương sách đề phòng; Verhütungs
Vorbeugungsmaßnahme /f =, -n/
biện pháp phòng ngừa, phương sách đề phòng.
Vorslchtsmaaregel /f =, -n/
biện pháp phòng ngừa, biện pháp phòng xa.