cabin
buồng điều khiển
cabin, control cabin, control grid, control panel, control room
buồng điều khiển
control size
buồng điều khiển (tàu)
control size /giao thông & vận tải/
buồng điều khiển (tàu)
control room
buồng điều khiển
control cabin
buồng điều khiển
control grid
buồng điều khiển
control panel
buồng điều khiển
control size
buồng điều khiển (tàu)