TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cãn

cãn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

cãn

Stange

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rute

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Angelrute

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dringend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dringlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nötig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

notwendig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erforderlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bedürfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bedürfnis nach etw D haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

benötigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cãn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

arbeitsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sollen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cãn

1) (thực) rau cãn Sellerie m, Kresse f;

2) (tay đòn) Stange f; Rute f, Angelrute f;

3) dringend (a), dringlich (a), nötig (a), notwendig (a), erforderlich (ạ), bedürfen vi, Bedürfnis nach etw D haben, benötigen vt; cãn gỉ was ist notwendig?, was wird gebraucht ?;

4) (chịu khó) arbeitsam (a);

5) (cẩn phải) sollen; tôi cãn quay lại hôm nay ich soll noch heute zurückkehren; cãn dóng cửa số không? soll ich das Fenster zu schließen?, tôi cãn làm gl? was soll ich?