Việt
cút đi
ra đi
xéo đi
đi khỏi.
đi ra
cút khỏi
thoái lui
cuón xéo
gạt bỏ
trừ bỏ
thanh toán
khắc phục
đi khỏi
biến đi
Đức
abtrollen
scheren III: sich ~
hinwegräumen
abhauen
Mensch, hau ab!
cút đi!', sie sind über die Grenze abgehauen: họ đã trốn qua bièn giới.
abhauen /(haute/(veraltenđ:) hieb ab, abgehauen)/
(ist) (nur: haute) (từ lóng) đi khỏi; biến đi; ra đi; cút đi (Weggehen, verschwinden);
cút đi!' , sie sind über die Grenze abgehauen: họ đã trốn qua bièn giới. : Mensch, hau ab!
abtrollen /vi (s)/
cút đi, xéo đi, đi khỏi.
đi ra, ra đi, cút khỏi, cút đi, xéo đi; scher dich zum Teufel! cút đi.
hinwegräumen /vt/
cút đi, thoái lui, cuón xéo, gạt bỏ, trừ bỏ, thanh toán, khắc phục; hinweg