TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi khỏi

đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rời khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi xa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời khỏi chỗ nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng chạy khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cút đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi nơi khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cút khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xéo đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi trong một thời gian dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẻn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ nhàng tránh đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồn mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt thoái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển chỗ ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỉnh đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lảng xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lui gót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn gói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ròi khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rài khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dí tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: es kommt dabéi auf eins

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyến đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xuống dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc hơi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rôi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết tủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỏi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đi khỏi

hinauskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

davonfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hingehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ioskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtanzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschwimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichhutschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weglgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

davongehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzwitschern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortruhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegbegeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegruhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verreisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

davonziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entfernen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkutschieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortfinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinausfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausreisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinaussein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegreisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinausführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausfahrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entweichung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abscheiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Am dritten Tag, als die Eltern und Schwestern fort waren, ging Aschenputtel wieder zu seiner Mutter Grab und sprach zu dem Bäumchen:

Đến ngày thứ ba, cha mẹ và các em vừa đi khỏi, Lọ Lem lại ra mộ mẹ và nói với cây:

Als der Königssohn sich der Dornenhecke näherte, waren es lauter grosse schöne Blumen, die taten sich von selbst auseinander und liessen ihn unbeschädigt hindurch,

Hoàng tử đến gần bụi gai thì chỉ thấy toàn những bông hồng to tươi nở như đón chào và giãn lối để chàng đi khỏi bị xây xát.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Wärme kann nun mit Hilfe einer kalten Karosseriefeile von der Erhebung abgeführt werden (Bild 2, c).

Nhiệt có thể được dẫn đi khỏi vùng nhô cao bằng một dũa mài thân vỏ xe nguội (Hình 2, c).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ab Paris (auf Fahrpläne)

khởi hành từ Paris (trên các bảng giờ tàu)

wir fliegen ab allen deutschen Flughäfen

chúng tôi cất cánh (đón khách) từ mọi sân bay của nước Đức.

da geht er hin und singt nicht mehr!

(đùa) thế rồi hắn đi ra và không còn hát nữa (có vẻ rất thất vọng)!

ich hatte noch so viel zu tun, dass ich nicht eher loskam

tôi có nhiều việc phải làm đến nỗi không thể rời nơi này đi sớm han.

hinweg mit dir!

cút đi!

das kleine Mädchen zog strahlend ab

cô bé đi ra với gương mặt rạng rã. 2 (hat) (Ballspiele Jargon) đá thật mạnh, đột ngột tung cú sút

der Torjäger zog entschlossen ab

cầu thủ săn bàn đột nhiên tung cú sút mạnh.

die beiden tanzten ab

hai người đã đi rồi.

er schob vergnügt ab

hắn vui vẻ đi ra.

eben ist er abgeschwommen

hắn vừa đi khỏi đây.

nicht sehr weit ab vom Weg liegen

nằm không xa đường lắm', zwei Kilometer ab von dieser Stelle: cách noi đây hai cây số

(giao thông) Kassel ab 7 30

khởi hành tại Kassel lúc 7 giờ 30

Bayrischer Bahnhof ab, ab Bayrischer Bahnhof

từ (nhà ga) Bayrischer Bahnhof, (thường dùng khi ra lệnh) los, ab ins Bett!: nào, đi ngủ ngay!

(Theat.) rời sân khấu

ab trimo/trümo (landsch.)

biến đi, cút ngay!

sie ist schon vor zehn Minuten weggegangen

cô ấy vừa đi khỏi cách đây mười phút

warum geht sie nicht von ihm weg? (ugs.)

tại sao cô ấy không bỏ hắn nhỉ?

geh weg mit deinen dreckigen Pfoten!

đừng đụng bàn tay bẩn thỉu vào người tôi!

zittere bloß ab!

hãy đi đi!

dass du dich nicht fortrührst!

mày không được rời khỏi chỗ đấy!

schnell fort!

chuồn nhanh lèn!

(ugs.) die Kinder sind schon fort

bọn trẻ con đã đi rồi

(ugs.) das Buch ist fort

quyển sách bị mất rồi.

wir müssen versuchen, hier wegzukommen

chúng ta phải tìm cách rời khỏi nơi này

mach, dass du wegkommst!

cút đi!

Mensch, hau ab!

cút đi!', sie sind über die Grenze abgehauen: họ đã trốn qua bièn giới.

machen Sie, dass Sie fortkommen!

Ong hãy đi khỏi đây ngay!

der Zug fährt gleich ab

xe buýt sắp khởi hành', ich fahre in ein paar Tagen ab: trong vài ngày nữa tôi sẽ lên đường.

fahr ab!

đi đi!

ü er wird wohl bald abfahren

ông ấy sắp chết rồi.

ich verziehe mich jetzt ins Bett

bây giờ tôi đi ngủ đây

verzieh dich!

(tiếng lóng) cứt đi!

sie zogen singend davon

họ vừa hát vừa kéo đi.

er ist um 10 Uhr fortgefahren

anh ấy đã ra đi lúc 10 giờ.

sie hatte sich erst wenige Schritte vom Hause entfernt

bà ấy chỉ mới rời khỏi nhà khoảng vài bước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abkutschieren /vi/

ra đi, đi khỏi, ròi khỏi.

fortfinden /vi/

ra đi, đi khỏi, rài khỏi, khỏi hành; fort

hinausfahren /I vi (s)/

đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành; II vt chỏ [chuyển, mang]... đi; hinaus

davonfahren /vi (s)/

ra đi, đi khỏi, ròi khỏi, ròi, đi;

ausreisen /vi (s)/

đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành, lên đường.

hinaussein /vi (/

1. tién bộ; 2. vượt qua, vượt qúa; 3. đi ra, đi khỏi; hinaus

wegreisen /vi (s)/

ra đi, đi khỏi, rời khỏi, đi đến, dí tói, tới; weg

hinauskommen /vi (/

1. di ra, đi khỏi, khổi hành, xuất phát; 2.: es kommt dabéi auf eins (aufs gleiche] hinaus chung qui chỉ là một kết qủa mà thôi; hinaus

hinausführen /vt/

đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành, mang đi, chỏ đi; hinaus

Ausfahrt /f =, -en/

1. [sự] đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành; 3. lối ra, của ra; 2. chuyến đi.

abfahren /I vi/

1. đi ra, đi khỏi, chạy; 2. quay, ngoặt, rẽ; 3. đi xuống dưói, tụt xuống, xuống, hạ xuống;

Entweichung /f =, -en/

1. [sự] đi ra, đi khỏi, rút lui, trôn, chạy trốn, tẩu thoát, trôn thoát; 2. (hóa) bay hơi, bóc hơi.

abscheiden /I vt chia ra; (hóa) tách khỏi, phân tách; II/

1. tách khỏi, rôi khỏi, tách ra, phân lập, (hóa) kết tủa; 2. đi khỏi, rỏi khỏi; 3. chét, mắt, tạ thể;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinauskommen /(st. V.; ist)/

đi khỏi [aus + Dat : khỏi (một vùng, một địa phương ) ];

ab /[ap] (Präp. mit Dativ)/

(räumlich) từ; đi khỏi (von - weg);

khởi hành từ Paris (trên các bảng giờ tàu) : ab Paris (auf Fahrpläne) chúng tôi cất cánh (đón khách) từ mọi sân bay của nước Đức. : wir fliegen ab allen deutschen Flughäfen

hingehen /(unr. V.; ist)/

rời đi; đi khỏi (Weggehen);

(đùa) thế rồi hắn đi ra và không còn hát nữa (có vẻ rất thất vọng)! : da geht er hin und singt nicht mehr!

Ioskommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

đi khỏi; rời đi (weg-, fortkommen);

tôi có nhiều việc phải làm đến nỗi không thể rời nơi này đi sớm han. : ich hatte noch so viel zu tun, dass ich nicht eher loskam

hinweg /(Adv.) (geh.)/

đi khỏi; rời đi;

cút đi! : hinweg mit dir!

abziehen /(unr. V.)/

(ist) (ugs ) rời đi; đi khỏi (Weggehen, sich entfernen);

cô bé đi ra với gương mặt rạng rã. 2 (hat) (Ballspiele Jargon) đá thật mạnh, đột ngột tung cú sút : das kleine Mädchen zog strahlend ab cầu thủ săn bàn đột nhiên tung cú sút mạnh. : der Torjäger zog entschlossen ab

abtanzen /(sw. V.) (ugs.)/

(ist) bỏ đi; đi khỏi (Weggehen);

hai người đã đi rồi. : die beiden tanzten ab

abschieben /(st. V)/

(ist) (từ lóng) đi khỏi; đi ra (Weggehen);

hắn vui vẻ đi ra. : er schob vergnügt ab

abschwimmen /(st. V.)/

(ist) (landsch ) rời đi; đi khỏi (Weggehen);

hắn vừa đi khỏi đây. : eben ist er abgeschwommen

ab /(Adv.)/

đi khỏi; rời; xa; cách (weg, fort, entfernt);

nằm không xa đường lắm' , zwei Kilometer ab von dieser Stelle: cách noi đây hai cây số : nicht sehr weit ab vom Weg liegen khởi hành tại Kassel lúc 7 giờ 30 : (giao thông) Kassel ab 7 30 từ (nhà ga) Bayrischer Bahnhof, (thường dùng khi ra lệnh) los, ab ins Bett!: nào, đi ngủ ngay! : Bayrischer Bahnhof ab, ab Bayrischer Bahnhof : (Theat.) rời sân khấu biến đi, cút ngay! : ab trimo/trümo (landsch.)

sichhutschen

bỏ đi; đi ra; đi khỏi (Weggehen, sich entfernen);

weglgehen /(unr. V.; ist)/

đi ra; đi xa; đi khỏi (fortgehen);

cô ấy vừa đi khỏi cách đây mười phút : sie ist schon vor zehn Minuten weggegangen tại sao cô ấy không bỏ hắn nhỉ? : warum geht sie nicht von ihm weg? (ugs.) đừng đụng bàn tay bẩn thỉu vào người tôi! : geh weg mit deinen dreckigen Pfoten!

davongehen /(unr. V.; ist)/

ra đi; rời đi; đi khỏi (weg-, fortgehen);

abzittern /(sw. V.; ist)/

(từ lóng) bỏ đi; đi khỏi; rời đi (sich entfernen);

hãy đi đi! : zittere bloß ab!

abzwitschern /(sw. V.; ist)/

(từ lóng) ra đi; đi khỏi; rời đi (davongehen, sich entfernen);

absein /(st V.; ist)/

đi khỏi; rời xa; xa cách (weg, fort; entfernt);

fortruhren /sich (sw. V.; hat)/

đi ra; đi khỏi; rời khỏi (chỗ nào);

mày không được rời khỏi chỗ đấy! : dass du dich nicht fortrührst!

fortgehen /(unr. V.; ist)/

đi ra; đi xa; đi khỏi (Weggehen);

wegbegeben /sich (st. V.; hat) (geh.)/

đi ra; đi xa ra; đi khỏi (sich fortbegeben);

fort /[fort] (Adv.)/

xa; xa cách; rời xa; đi khỏi (weg);

chuồn nhanh lèn! : schnell fort! bọn trẻ con đã đi rồi : (ugs.) die Kinder sind schon fort quyển sách bị mất rồi. : (ugs.) das Buch ist fort

wegruhren /sich (sw. V.; hat)/

đi ra; đi khỏi; rời khỏi chỗ nào (sich fortrühren);

davonfahren /(st. V.; ist)/

ra đi; đi khỏi; nhanh chóng chạy khỏi (nơi nào);

wegfahren /(st. V.)/

(ist) ra đi; đi khỏi; lên đường; xuất hành;

wegkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

ra đi; rời đi; đi khỏi; rời khỏi (fortkommen);

chúng ta phải tìm cách rời khỏi nơi này : wir müssen versuchen, hier wegzukommen cút đi! : mach, dass du wegkommst!

abhauen /(haute/(veraltenđ:) hieb ab, abgehauen)/

(ist) (nur: haute) (từ lóng) đi khỏi; biến đi; ra đi; cút đi (Weggehen, verschwinden);

cút đi!' , sie sind über die Grenze abgehauen: họ đã trốn qua bièn giới. : Mensch, hau ab!

fortkommen /(st. V.; ist)/

ra đi; rời đi; đi khỏi; rời khỏi (wegkommen);

Ong hãy đi khỏi đây ngay! : machen Sie, dass Sie fortkommen!

abgehen /(unr. V.; ist)/

đi nơi khác; đi khỏi; ra đi; rời đi;

abfahren /(st V.)/

(ist) ra đi; đi khỏi; chạy đi; khởi hành; lên đường;

xe buýt sắp khởi hành' , ich fahre in ein paar Tagen ab: trong vài ngày nữa tôi sẽ lên đường. : der Zug fährt gleich ab

abfahren /(st V.)/

(ist) (từ lóng) đi khỏi; ra đi; biến đi; cút khỏi; xéo đi (fortgehen, verschwinden);

đi đi! : fahr ab! ông ấy sắp chết rồi. : ü er wird wohl bald abfahren

verreisen /(sw. V.; ist)/

ra đi; đi khỏi; rời khỏi; đi trong một thời gian dài;

verziehen /(unr. V.)/

đi khỏi; lẻn đi; nhẹ nhàng tránh đi; rút lui; chuồn mất (sich entfernen, zurückziehen);

bây giờ tôi đi ngủ đây : ich verziehe mich jetzt ins Bett (tiếng lóng) cứt đi! : verzieh dich!

davonziehen /(unr. V.; ist)/

ra đi; đi khỏi; rời khỏi; rời đi; rút lui; triệt thoái;

họ vừa hát vừa kéo đi. : sie zogen singend davon

fortfahren /(st. V.)/

(ist) ra đi; đi khỏi; rời đi; rời khỏi; lên đường; xuất hành (abreisen, wegfahren);

anh ấy đã ra đi lúc 10 giờ. : er ist um 10 Uhr fortgefahren

wegziehen /(unr. V.)/

(ist) ra đi; đi khỏi; rời khỏi; chuyển chỗ ở; dọn nhà; chuyển nhà (fortziehen);

fortziehen /(unr. V.)/

(ist) ra đi; đi khỏi; rời khỏi; chuyển chỗ ở; dọn nhà; chuyển nhà (wegziehen);

entfernen /(sw. V.; hat)/

đi ra; đi khỏi; rút lui; lỉnh đi; lảng xa; lui gót; cuốn gói; chuồn (Weggehen, verschwinden);

bà ấy chỉ mới rời khỏi nhà khoảng vài bước. : sie hatte sich erst wenige Schritte vom Hause entfernt