TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chác

chác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khó gia công

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

chác

tough

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

chác

kompakt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hart

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

solide

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit Bestimmtheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sicher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bestimmt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

höchstwahrscheinlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sicher sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überzeugt sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verlassen auf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

scheinbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

scheinend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tough

dai, bền, chác; khó gia công

Từ điển tiếng việt

chác

- đgt. Chuốc lấy: Bỗng không mua não, chác sầu, nghĩ nao (K).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chác

1) kompakt (a), hart (a), solide (a); mit Bestimmtheit; không chác nicht dauerhaft (a); nicht haltbar (a) fest, stabil; cái ghế chác ein stabiler Stuhl m; năm chác thời cơ die Gelegenheit ergreifen;

2) sicher (a), bestimmt (a), höchstwahrscheinlich (a); chác là nó khỗng di er geht höchstwahrscheinlich nicht; biết chác bestimmt wissen;

3) sicher sein, überzeugt sein, sich verlassen auf; tôi chác rằng ich bin sicher, daß...;

4) (chắc là) scheinbar (a), scheinend (a); chác là anh áy dã về nhà