retardiert /(Adj.) (Anthrop., Psych.)/
chậm phát triển;
zuröckgeblieben /(Adj.)/
chậm phát triển;
chậm tiến;
unterentwickelt /(Adj.)/
(Politik) chậm phát triển;
lạc hậu;
kummerlich /(Adj.)/
(người, động thực vật) chậm phát triển;
thấp lùn;
yếu ớt;
nachhinken /(sw. V.; ist)/
lạc hậu;
kém phát triển;
chậm phát triển;
chậm tiến;