Arbeitszyklus /m/CT_MÁY/
[EN] duty cycle, working cycle
[VI] chu trình làm việc
Nutzzyklus /m/Đ_KHIỂN/
[EN] duty cycle
[VI] chu trình làm việc
Arbeitsspiel /nt/ÔTÔ/
[EN] working cycle
[VI] chu trình làm việc, chu kỳ làm việc
Arbeitsspiel /nt/CT_MÁY/
[EN] cycle, working cycle
[VI] chu trình làm việc, chu kỳ làm việc
Arbeitsspiel /nt/CƠ/
[EN] duty cycle
[VI] chu trình làm việc, chu kỳ làm việc
Arbeitszyklus /m/V_TẢI/
[EN] operating cycle
[VI] chu trình hoạt động, chu trình làm việc
Ablauf /m/CNSX/
[EN] operating sequence, work cycle
[VI] trình tự vận hành, chu trình làm việc