studienarbeit /í =, -en/
í =, -en sự, việc] học tập, học hành, học; studien
Studium /n -s, -dien/
1. [sự] học tập, nghiên CIỈU; Studien an etu). (D) {über etw. (A) tréiben nghiên cứu, học tập; 2. [sự] học, học hành, học tập.
Lehre /f =, -n/
1. học thuyết, thuyết chủ nghĩa; die - von Marx học thuyết của Mác, chủ nghĩa Mác; 2. [sự] học tập, học hành; 3. bài học; [lôi] khuyên, răn bảo; 4.xem Lehr.
Schulungsarbeit /f =/
1. [việc] học tập, học hành; 2. công tác nâng cao trình độ nghề nghiệp; 3. sự học tập cao đẳng; -
lemen /vt/
1. học, học hành, học được; 2. dạy, dạy học, dạy cho, huấn luyện, tập luyện; học thuộc.