TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệu ứng

Hiệu ứng

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tác dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiệu quả

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ảnh hưởng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiệu lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ấn tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có ích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiệu dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hiệu ứng

Effect

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hiệu ứng

Effekt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auswirkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hiệu ứng

Effet

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieseleffekt

 Hiệu ứng Diesel (cháy đen)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

4) Thermoelektrische Erscheinungen

Hiệu ứng nhiệt điện

Peltier-Wärme (Peltier-Effekt)

Nhiệt Peltier (Hiệu ứng Peltier)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Effektlacke

Sơn hiệu ứng

Resonanzeffekt.

Hiệu ứng cộng hưởng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akutischer Effekt

hiệu ứng âm thanh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

effect

tác dụng, hiện tượng, hiệu ứng, hiệu quả, hiệu lực, có ích, hiệu dụng, ảnh hưởng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Effekt /[e'fekt], der; -[e]s, -e/

hiệu quả; hiệu lực; tác dụng; hiệu ứng; ấn tượng (Wir kung, Auswirkung);

hiệu ứng âm thanh. : akutischer Effekt

Từ điển toán học Anh-Việt

effect

tác dụng, hiệu quả, hiệu ứng, ảnh hưởng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

effect

hiệu quả; hiệu ứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Effekt /m/ĐIỆN/

[EN] effect

[VI] hiệu ứng

Auswirkung /f/CƠ/

[EN] effect

[VI] tác dụng, hiệu ứng

Từ Điển Tâm Lý

HIỆU ỨNG

[VI] HIỆU ỨNG

[FR] Effet

[EN] Effect

[VI] Một sự kiện diễn ra sau một sự kiện đi trước là nguyên nhân. Thorndike đã nêu ra luật hiệu ứng (loi de l' effet) như sau: “Khi thiết lập được mối tương liên thay đổi được giữa một tình huống và một đáp ứng và kèm theo một trạng thái thỏa mãn của cơ thể thì sức mạnh của mối tương liên tăng lên (hiệu ứng +); nếu kèm theo một trạng thái khó chịu, thì sức mạnh của mối tương liên giảm (hiệu ứng - )”.

Từ điển phân tích kinh tế

effect

hiệu ứng

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Effect

Hiệu ứng