TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kéo tới

kéo tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô đẩy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kéo tới

kéo tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lũ lượt kéo tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kéo tới

hinziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kéo tới

hinziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Druckfarbe wird durch ein, auf einen stabilen Aluminiumrahmen, gespanntes Gewebe (Sieb) gerakelt.

Màu in nằm trên một tấm vải (lưới sàng), được căng ra bởi một khung bằng nhôm chắc chắn, và ở mặttrên có một thanh mỏng kéo tới lui để miết mực in xuyên qua tấm lưới.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zunächst nimmt die Dehnung im gleichen Verhältnis wie die Zugkraft bis zur Streckgrenze Re zu.

Đầu tiên độ giãn dài tăng tỷ lệ thuận với lực kéo tới giới hạn chảy Re.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

graue Wolken sind von Westen angetrieben

những đám mây xám xịt từ hướng Tây kéo đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinziehen /(unr. V.)/

(hat) kéo tới; lôi tới [zu + Dat : chỗ nào];

hinziehen /(unr. V.)/

(ist) kéo (hàng đàn) tới (nơi nào); lũ lượt kéo tới;

rucken /[’rYkan] (sw. V.)/

(hat) kéo tới; kéo lui; nhích;

antreiben /(st. V.)/

(ist) kéo đến; kéo tới; bay đến; xô đẩy đến (heranưeiben);

những đám mây xám xịt từ hướng Tây kéo đến. : graue Wolken sind von Westen angetrieben