Slum /[slam, engl.: slAm], der; -s, -s (meist PL)/
khu nhà ổ chuột (ở các thành phố);
Elendsviertel /das/
khu nhà ổ chuột;
Favela /die; -, -s/
khu nhà ổ chuột;
khu phô' tồi tàn (Elendsquartier, Slum);
Armeleuteviertel /das/
khu nhà ở của những người nghèo;
khu nhà ổ chuột;
Armenviertel /das/
khu nhà ở của những người nghèo;
khu nhà ổ chuột;
Ghetto /das; -s, -s/
(meist abwertend) khu nhà ổ chuột;
khu người da den hay nhóm dân tộc thiểu sô' ;
Hohle /['heda], die; -, -n/
(abwertend) nhà ổ chuột;
nhà lụp xụp tồi tàn;
nơi hẻo lánh;
chốn xá xôi;
khu nhà ổ chuột;