entsetzt /a/
sợ hãi, kinh sợ, khiếp, khiếp sợ.
Schrecken /m -s, =/
sự, nỗi] lo sợ, kinh sợ, sợ hãi, sợ sệt; hoảng sợ, khiếp dảm, khiếp sợ.
Entsetzen /n -s/
sự, nỗi] khủng khiếp, kinh khủng, khiép đảm, kinh hãi, kinh sợ, khiếp sợ, hoảng sợ, kinh hoảng, kinh hoàng.