Wortemacher /m -s, =/
ngưôi] ba hoa, bẻm mép, hay nói, lắm mồm, lắm lòi.
schwätzerisch,schwatzhaft /a/
ba hoa, hay nói, lắm mồm, bép xép, mách lẻo.
schnatterhait,schnatterig /a/
ba hoa, hay nói, hay tán, bẻm mép, lắm mồm, lắm lời.
wortreich /a/
1. lắm lòi, lắm mồm, dài dòng, nlòrn rà, thao thao bất tuyệt; 2. giàu ngôn ngũ.
großmäulig /a/
1. ba hoa, hay nói, hay tán gẫu, bẻm mép, lắm mồm, lắm lôi; 2. khoe khoang, khoác lác, huênh hoang.
schwabbelig /a/
1. đông tụ; 2. ba hoa, hay nói, hay tán gẫu, bẻm mép, lắm mồm, lắm lỏi, bép xép, mách lẻo.