TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luyện lại

luyện lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấu chảy lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nung chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấu chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa lẫn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâu chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúc lẹi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh luyện lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

luyện lại

 remelt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

luyện lại

verschmelzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederholen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

limschmelzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verschmelzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umschmelzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Neue Schlüssel. Sie müssen per Onlineverbindung angelernt werden.

Chìa khóa mới cần thông qua kết nối trực tuyến để được “huấn luyện” lại.

Verbliebene Schlüssel. Je nach Hersteller sind auch diese ebenfalls neu anzulernen.

Chìa khóa dự phòng. Tùy theo nhà sản xuất, chúng cũng phải được “huấn luyện” lại.

Ein Öffnen mit den „alten“ Schlüsseln ist nicht mehr möglich. Sie können auch nicht mehr an das Fahrzeug angelernt werden.

Chìa khóa cũ không mở được xe nữa và cũng không thể “huấn luyện” lại cho xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kupfer und Zink zu Messing verschmelzen

nung chảy đồng và kẽm thánh đồng thau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschmelzen /(st. V.)/

(hat) nâu chảy; nung chảy; đúc lẹi; luyện lại;

nung chảy đồng và kẽm thánh đồng thau. : Kupfer und Zink zu Messing verschmelzen

umschmelzen /(st. V.; hat)/

nấu chảy lại; đúc lại; luyện lại; tinh luyện lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

limschmelzen /vt (kĩ thuật)/

nấu chảy lại, đúc lại, luyện lại; tinh luyện, tinh ché (kim loại); đun chảy (mô).

verschmelzen /I vt (kĩ thuật)/

nấu chảy, nung chảy, đúc lại, luyện lại; II vi (s) u

Verschmelzung /f =, -en/

1. [sự] nấu chảy, nung chảy, đúc lại, luyện lại; 2. [sự] hòa lẫn (âm, mầu).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remelt

luyện lại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

luyện lại

wiederholen vt; (s/khấu) proben vt, Rolle einstudieren vt