TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nắp xi lanh

nắp xi lanh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

nắp xi lanh

cylinder cover

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back cylinder cover

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cylinder cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nắp xi lanh

Zylinderkopf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stufung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gradeinteilung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einteilung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stufe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Staffel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Skalaf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zylinderdeckel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gewindeeinsätze (Bild 4) werden verwendet, wenn das Muttergewinde sonst in einen weichen Werkstoff eingeschnitten werden müsste und die Schraubverbindung wiederholt gelöst werden muss oder wenn das Muttergewinde im Werkstück zerstört ist, z.B. Zündkerzengewinde in einem Leichtmetall-Zylinderkopf.

Ren ghép (Hình 4) được sử dụng khi ren đai ốc không cắt vào vật liệu mềm và kết nối bu lông phải tháo rời nhiều lần hoặc ren đai ốc bị hủy trong chi tiết, thí dụ như ren bugi trong nắp xi lanh kim loại nhẹ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cylinder cover

nắp xi lanh

head

nắp xi lanh

 cylinder cover, head /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/

nắp xi lanh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zylinderdeckel /m/TH_LỰC/

[EN] cylinder cover

[VI] nắp xi lanh (nhìn từ trước)

Zylinderdeckel /m/TH_LỰC/

[EN] cylinder cover

[VI] nắp xi lanh (nhìn từ sau)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nắp xi lanh

1)(ô tô) Zylinderkopf mnấc

2) (ỵ) den Schlucken haben; cái(sự) nắp xi lanh Schuckauf m, Schlucken m;

3)(bậc) Stufung f, Gradeinteilung f, Einteilung f, Stufe f, Staffel f, Skalaf

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cylinder cover

nắp xi lanh

back cylinder cover

nút, nắp xi lanh