fixieren /[fi'ksi:ran] (sw V.; hat)/
nhìn chòng chọc;
nhìn chằm chằm (ansehen, anstarrẹn, mustern);
suốt cả buổi tối hắn nhìn cô ta không rời. : er fixierte sie schon den ganzen Abend
anstarren /(sw. V.; hat)/
dán mắt vào;
nhìn chòng chọc;
nhìn đăm đăm;
họ nhìn nhau chăm chăm. 1 : sie starren sich einander an
anstieren /(sw. V.; hat) (abwertend)/
nhìn (ai) chòng chọc;
nhìn trừng trừng;
nhìn đăm đăm;
hắn nhìn tôi chòng chọc. : er stierte mich unverwandt an
anglotzen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) trô' mắt nhìn;
nhìn chòng chọc;
há hốc miệng ra nhìn;
đừng trố mắt nhìn tao với với vẻ ngu ngốc như thể. : glotz mich doch nicht so dämlich an!
stieren /(sw. V.; hat)/
nhìn chằm chằm;
nhìn chằm chặp;
nhìn chòng chọc;
trừng trừng;
Basilisken /blick, der (bildungsspr.)/
cái nhìn chòng chọc;
cái nhìn độc ác;