fortsehnen
tiến xa, nhìn xa; mơ ưdc dí xa; fort
Anschein /m -(e)s/
tầm, đô] nhìn xa, thấy được; vẻ bề ngoài, hình dáng, vẻ mặt;
Augenschein /m -(e)s/
tầm, độ] nhìn xa, thấy được; in Augen
Weitblick /m-(e)s/
sự, tính] nhìn xa, nhìn xa thấy rộng.
weitblickend /a/
nhìn xa, nhìn xa thắy rộng.
weitsehend /a/
nhìn xa, nhìn xa thấy rộng.
iemsichtig /a/
viễn thị, nhìn xa, nhìn thấy rộng (nghĩa bóng)
scharfsichtig /a/
1. tinh, tinh mắt; 2. nhìn xa, nhìn xa thắy rộng.
weitsichtig /a/
1 . viễn thị; 2. (nghĩa bóng) nhìn xa, nhìn xa thấy rộng, sáng suốt, sáng trí, sáng ý.
Sichtbarkeit /ỉ =/
ỉ = 1. [tầm, độ] nhìn xa, thẩy được; 2. vẻ bề ngoài, bề ngoài giả dổi; 3. trình tự, thứ tự; [tính, sự] kế tiếp, lẩn lượt.
Weitsichtigkeit /f =/
1. [chúng] viễn thị; 2. [tính, sự] nhìn xa, nhìn xa thấy rộng, sáng suốt, sáng trí, sáng ý, sâu sắc, thấu suốt.