Việt
nung nóng sáng
đỏ rực
nóng sáng
đốt
nung
đốt nóng
nung nóng
nóng bỏng
bừng bừng
Anh
calorescence
glow
Đức
glühen
Nach Öffnen des Schneidsauerstoffventils trifft der gebündelte Sauerstoffstrahl der Schneiddüse die glühende Stelle.
Sau khi mở van oxy, chùm tia oxy của béc cắt chạm vào vị trí đã được nung nóng sáng.
glühen /I vt/
nung nóng sáng, nóng sáng, đốt, nung, đốt nóng, nung nóng, nóng bỏng; bừng cháy, bốc cháy, cháy; 2. (nghĩa bóng) bừng bừng (nổi giận v.v.)
đỏ rực; nung nóng sáng