Việt
Phỏng
Anh
emulate mô
Đức
emulieren
verbrennen
brühen
nachahmen
ungefähr
zirka
etwa
annähernd
berechnen
veranschlagen
Vergiftung, Verätzung, Verbrennung, Erstickung, Kontaminierung durch noch im Behälter befindliche oder absichtlich oder versehentlich zugeführte Stoffe und Zubereitungen
Chất độc, phỏng hóa học, phỏng nhiệt, bị ngạt, bị nhiễm độc do tiếp xúc với chất liệu còn trong bình hay với chất liệu hay nguyên liệu chủ ý hoặc vô tình đưa vào bình
:: Erhöhter Aufwand bei Simulation und Bemusterung.
:: Chi phí gia tăng cho sự mô phỏng và lấy mẫ u.
Der Anspritzpunkt wird in einer Computersimulation festgelegt (Bild 1).
Điểm phun được xác định theo mô phỏng của máy tính (Hình 1).
Simulation: Fettes Gemisch
Mô phỏng: hòa khí đậm
Simulation: Mageres Gemisch
Mô phỏng: hòa khí nhạt
phỏng
1) verbrennen vi, brühen;
2) nachahmen vt;
3) ungefähr (a), zirka (a), etwa (a); annähernd vi, berechnen vi, veranschlagen vi
emulieren /vt/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] emulate mô
[VI] phỏng (hoạt động của các chương trình khác cần mô phỏng)
đoán đại khái, phỏng chừng, phỏng độ, phỏng định, phỏng đoán, mô phỏng, tính phỏng, phỏng vấn, ví phỏng, da phỏng, phỏng lửa, phỏng nuớc sôi.