TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phỏng

Phỏng

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

phỏng

emulate mô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phỏng

emulieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verbrennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

brühen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachahmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungefähr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zirka

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etwa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

annähernd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

berechnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

veranschlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vergiftung, Verätzung, Verbrennung, Erstickung, Kontaminierung durch noch im Behälter befindliche oder absichtlich oder versehentlich zugeführte Stoffe und Zubereitungen

Chất độc, phỏng hóa học, phỏng nhiệt, bị ngạt, bị nhiễm độc do tiếp xúc với chất liệu còn trong bình hay với chất liệu hay nguyên liệu chủ ý hoặc vô tình đưa vào bình

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Erhöhter Aufwand bei Simulation und Bemusterung.

:: Chi phí gia tăng cho sự mô phỏng và lấy mẫ u.

Der Anspritzpunkt wird in einer Computersimulation festgelegt (Bild 1).

Điểm phun được xác định theo mô phỏng của máy tính (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Simulation: Fettes Gemisch

Mô phỏng: hòa khí đậm

Simulation: Mageres Gemisch

Mô phỏng: hòa khí nhạt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phỏng

1) verbrennen vi, brühen;

2) nachahmen vt;

3) ungefähr (a), zirka (a), etwa (a); annähernd vi, berechnen vi, veranschlagen vi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

emulieren /vt/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] emulate mô

[VI] phỏng (hoạt động của các chương trình khác cần mô phỏng)

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Phỏng

đoán đại khái, phỏng chừng, phỏng độ, phỏng định, phỏng đoán, mô phỏng, tính phỏng, phỏng vấn, ví phỏng, da phỏng, phỏng lửa, phỏng nuớc sôi.