Việt
rôto
phần quay
cánh
chong chóng
khối quay
máng chảy
máng gang
máng xỉ
rãnh dẫn
rãnh ngang
miệng rót
guốc trượt
thanh trượt
đường dẫn trượt
cụm puli di động
con chạy
con lăn
Anh
rotor
impeller
ìmpellor
runner
Đức
Rotor
máng chảy, máng gang, máng xỉ, rãnh dẫn, rãnh ngang, miệng rót, rôto, guốc trượt, thanh trượt, đường dẫn trượt, cụm puli di động, con chạy, con lăn
Rotor /[’ro:tor], der; -s, ...oren/
rôto (Läufer);
rôto, phần quay
rôto, khối quay
Bất kì vật thể có chuyển động quay tròn, có thể có dạng đĩa, hay có cánh, phần lồi, hay các vòng dây.
Any circular object that undergoes rotational movement; it may be disklike or have blades, projections, or wire windings.
rotor /toán & tin/
Rotor /m/KT_ĐIỆN/
[EN] rotor
[VI] rôto
Rotor /m/THAN, Đ_KHIỂN, VTHK, (máy bay lên thẳng) CT_MÁY, V_LY/
[VI] rôto, phần quay; chong chóng
cánh; rôto