Zlichtrute /í =, -n/
í cái] roi, roi da; Zlicht
Hetzpeitsche /f =, -n/
cái] roi da, roi ngựa ngắn; Hetz
Reitpeitsche /f =, -n/
cái] roi da, roi gân bò, roi ngựa; Reit
Reitgerte /f =, -n/
cái] roi, vọt, roi da, roi gân bò, roi ngựa; Reit
Geißel /f =, -n/
1. cái roi, roi da; 2. (nghĩa bóng) tai họa, tai nạn, tai ách, hình phạt; über j-n, über etw. (A) die Geißel des Spóttes schwingen quắt, vụt, đánh bằng roi, ché nhạo ai một cách độc ác.
Langholz /n -es, -hölzer/
1. (xây dựng) xà dài, xà ngang; 2. [cái] roi, vọt, roi da, roi gân bò.
Gerte /f =, -n/
cái roi da, roi gân bò, roi ngứa, roi; càng mềm, càng nhỏ; schlank wie eine Gerte X thẳng như cây gỗ chò.