TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sen

sen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị tiền tệ của Indonesia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị tiền tệ của Nhật Bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con sen

con sen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thiếu nữ giúp việc ở các nông trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thị tì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sẻn

Sẻn

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
sên

sên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sên .

đỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉa trâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sên .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sen

lotos

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sen

Lotos

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lotus

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Sen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sên

rotschwänzchenschnecke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sên .

Egel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con sen

Dirn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Energie und Wasser einsparen – z.B. durch Verwendung von Energiesparlampen, Duschen statt Baden usw.,

tiết kiệm năng lượng và nước – thí dụ bằng cách dùng đèn tiết kiệm năng lượng, tắm vòi sen thay vì tắm trong bồn v.v.,

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Noch bevor die Wärme bis ins Innere des Werkstücks vordringt, wird mit einer Wasserbrause abgeschreckt.

Trước khi nhiệt kịp thấm sâu vào lõi của phôi, ta phải dùng vòi sen làm nguội thật nhanh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Haut mit Wasser abwaschen/duschen.

Rửa sạch da bằng nước hay tắm vòi hoa sen.

P353 Haut mit Wasser abwaschen/duschen.

P353 Rửa sạch da bằng nước hay tắm vòi hoa sen.

Verbot, das gekennzeichnete Gerät in der Badewanne, Dusche oder im Waschbecken zu benutzen

Cấm dùng máy dán nhãn này trong bồn tắm, buồng tắm vòi hoa sen hay bồn rửa tay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sen /der; -[s], -[s] [indones.]/

sen; đơn vị tiền tệ của Indonesia (100 Sen = 1 Rupiah);

Sen /der; -[s], -[s] [jap.]/

sen; đơn vị tiền tệ của Nhật Bản (100 Sen = 1 Yen);

Dirn /[dim], die; -, -en/

(bayr , ôsterr mundartl ) người thiếu nữ giúp việc ở các nông trại; thị tì; con sen (Bauemmagd);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rotschwänzchenschnecke /í =, -n/

í con] sên (Agriolimax agrestis L.); rotschwänzchen

Egel /m -s, =/

con] đỉa, đỉa trâu (Hirudinei L.), [con] vắt, sên (trong rừng).

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Sẻn

hà tiện, ăn sẻn, bỏn sẻn, dè sẻn, tiêu sẻn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sen

Lotos m; hạt sen Lotoskern m;

con sen

X. con ờ

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sen

[DE] Lotus

[EN] lotos

[VI] sen

sen

[DE] Lotos

[EN] lotos

[VI] sen