Sen /der; -[s], -[s] [indones.]/
sen;
đơn vị tiền tệ của Indonesia (100 Sen = 1 Rupiah);
Sen /der; -[s], -[s] [jap.]/
sen;
đơn vị tiền tệ của Nhật Bản (100 Sen = 1 Yen);
Dirn /[dim], die; -, -en/
(bayr , ôsterr mundartl ) người thiếu nữ giúp việc ở các nông trại;
thị tì;
con sen (Bauemmagd);