irren /['Iran] (sw. V.)/
tính nhầm;
tính sai;
người bán hàng đã tính nhầm 2 Euro. : die Verkäuferin hat sich um 2 Euro geirrt
verhauen /(unr. V.; hat) (ugs.)/
tính sai;
tính nhầm (sich verrechnen, verkalkulieren);
verkalkulieren /sich (sw. V.; hat)/
tính sai;
tính nhầm;
verschätzen /(sw. V.; hat)/
nhầm lẫn;
tính nhầm;
em đã nhầm đến năm năm. : du hast dich um fünf Jahre verschätzt
verspekulieren /(sw. V.; hat)/
nhầm lẫn;
sai lầm;
tính nhầm;
verrechnen /(sw. V.; hat)/
tính nhầm;
tính sai;
tính lẫn;
con đã tính nhầm nhiều lần khi làm bài tập này. : du hast dich bei dieser Aufgabe mehr mals verrechnet
verspekulieren /(sw. V.; hat)/
thất bại trong đầu cơ;
tính nhầm;
tính sai trong đầu cơ;