TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tòi

tòi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròng rọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái tòi

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái tòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòi thả neo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tòi

hervortreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auftauchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gezwungen sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etw. herauszugeben.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Knoblauch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sterben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

~ kraftwagenwinde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái tòi

Spill

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Erfindergeist und Innovation ermöglichen spezielle Verfahren, um den Kundenansprüchen gerecht zu werden.

Sự tìm tòi và sáng tạo đã tạo nên những phương pháp đặc biệt đáp ứng các yêu cầu của khách hàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ kraftwagenwinde /f =, -n/

cái] tòi, ròng rọc; máy nâng hàng, máy bốc hàng; ~ kraftwagen

Spill /n -(e)s, -e u/

1. (kĩ thuật) cái tòi, trục cuộn; 2. (hàng hải) tỏi, tòi thả neo.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tòi

1) hervortreten vi, auftauchen vi;

2) gezwungen sein, etw. herauszugeben.

tòi

1) Knoblauch m; tòi tây Porree m;

2) (ngb) sterben vi.