Việt
tòi
ròng rọc
-s
cái tòi
trục cuộn
tỏi
tòi thả neo.
Đức
hervortreten
auftauchen
gezwungen sein
etw. herauszugeben.
Knoblauch
sterben
~ kraftwagenwinde
Spill
Erfindergeist und Innovation ermöglichen spezielle Verfahren, um den Kundenansprüchen gerecht zu werden.
Sự tìm tòi và sáng tạo đã tạo nên những phương pháp đặc biệt đáp ứng các yêu cầu của khách hàng.
~ kraftwagenwinde /f =, -n/
cái] tòi, ròng rọc; máy nâng hàng, máy bốc hàng; ~ kraftwagen
Spill /n -(e)s, -e u/
1. (kĩ thuật) cái tòi, trục cuộn; 2. (hàng hải) tỏi, tòi thả neo.
1) hervortreten vi, auftauchen vi;
2) gezwungen sein, etw. herauszugeben.
1) Knoblauch m; tòi tây Porree m;
2) (ngb) sterben vi.