TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tê tê

tê tê

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con tê tê

con tê tê

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con trút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
te te

te te

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
tê tề

tê tề

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
sự thổi tí te

sự thổi tí te

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

te te .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con tê tê .

con tê tê .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

con tê tê

pangolin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

te te

gackern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

krähen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schnell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rasch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

flink

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kiebitz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
tê tê

Schuppentier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gürtellostier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tê tề

dort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

da

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

doijthin .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con tê tê

Pangolin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Schuppentier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gurteltier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự thổi tí te

Geblase

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con tê tê .

Schuppentier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schuppentier /das/

con tê tê;

Gurteltier /das/

con trút; con tê tê;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gürtellostier /n -(e)s, -e (động vật)/

con] trút, tê tê (Dasỵpus L.); gürtellos

Geblase /n -s, (khinh bỉ)/

sự thổi tí te, te te (thổi kèn tồi).

Schuppentier /n -(e)s, -e/

con tê tê (Manis L.).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con tê tê

[DE] Pangolin

[EN] pangolin

[VI] con tê tê

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

te te

1) gackern vi, krähen vi;

2) schnell (a), rasch (a), flink (a);

3) (động) Kiebitz m.

tê tê

1) X. tê mỏi;

2) (động) Schuppentier n.

tê tề

dort (a), da (a), doijthin (a).