TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuyền buồm

thuyền buồm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu buồm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du thuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyền mành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy thủ thuyền buồm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chiếc thuyền buồm

chiếc thuyền buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc tàu buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thuyền buồm

sailing-boat

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sailboard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lugger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sailboat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sailing boat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sailing ship

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schooner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sail boat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canoe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 off the wind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sail boat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sailboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sailer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sailing boast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sailing boat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sailing ship

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 schooner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thuyền buồm

Segelboot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Segler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Windsurfingbrett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lugger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Segel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Segelschiff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schoner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schoner I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drachenboot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc thuyền buồm

Segler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein junger Mann macht mit seinem Vater eine anstrengende Segeltour, nachdem eine Vision ihm gezeigt hat, daß der Vater in Kürze an einer Herzkrankheit sterben wird.

Một chàng trai cùng với ông bố thực hiện một chuyến đi sôi nổi bằng thuyền buồm sau khi viễn ảnh cho thấy chẳng bao lâu nữa ông bố sẽ mất vì bệnh tim.

Er blickt nach vorne auf den Tag, an dem die Lungen seines Freundes stark sein werden, an dem er nicht mehr im Bett liegen, sondern lachen wird, an dem die beiden zusammen Bier trinken, segeln gehen und miteinander reden werden.

Ông hướng về tương lai, nghĩ tới cái ngày mà hai lá phổi của bạn ông sẽ khỏe lại, cái ngày mà bạn ông không nằm liệt giường nữa, mà cười đùa, cái ngày hai người sẽ cùng uống bia, đi thuyền buồm và trò chuyện cùng nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A youth embarks on a vigorous sailing voyage with his father after a vision that his father will die soon of heart trouble.

Một chàng trai cùng với ông bố thực hiện một chuyến đi sôi nổi bằng thuyền buồm sau khi viễn ảnh cho thấy chẳng bao lâu nữa ông bố sẽ mất vì bệnh tim.

He looks ahead to the day when his friend’s lungs will be strong, when his friend will be out of his bed and laughing, when the two of them will drink ale together, go sailing, talk.

Ông hướng về tương lai, nghĩ tới cái ngày mà hai lá phổi của bạn ông sẽ khỏe lại, cái ngày mà bạn ông không nằm liệt giường nữa, mà cười đùa, cái ngày hai người sẽ cùng uống bia, đi thuyền buồm và trò chuyện cùng nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Segelboot /das/

thuyền buồm;

Drachen /der; -s, -/

thuyền buồm (Segelboot);

Segler /der; -s, -/

chiếc thuyền buồm; chiếc tàu buồm (Segelschiff);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

segelboot /n -(e)s, -e/

thuyền buồm; segel

Schoner I /m-s, = (hàng hải)/

thuyền buồm, tàu buồm.

Drachenboot /n -(e)s, -e (thể thao)/

chiéc] thuyền buồm, du thuyền; -

Segler /m -s, =/

1. [chiéc] thuyền buồm, thuyền mành; 2. thủy thủ thuyền buồm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sail boat

thuyền buồm

 canoe, off the wind, sail boat, sailboard, sailer, sailing boast, sailing boat, sailing ship, schooner

thuyền buồm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Windsurfingbrett /nt/VT_THUỶ/

[EN] sailboard

[VI] thuyền buồm

Lugger /m/VT_THUỶ/

[EN] lugger

[VI] thuyền buồm (buồm hình thang)

Segel /nt/VT_THUỶ/

[EN] sail

[VI] buồm; thuyền buồm

Segelboot /nt/VT_THUỶ/

[EN] sailboat (Mỹ), sailing boat (Anh)

[VI] thuyền buồm, tàu buồm

Segelschiff /nt/VT_THUỶ/

[EN] sailing ship

[VI] tàu buồm, thuyền buồm

Segler /m/VT_THUỶ/

[EN] sailing ship

[VI] tàu buồm, thuyền buồm

Schoner /m/VT_THUỶ/

[EN] schooner

[VI] tàu buồm, thuyền buồm (kiểu tàu)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sailing-boat

thuyền buồm