Việt
tiên đề
định đề
chân lý
phương trình cơ bản
qui luật
định luật
tiên đề con
Anh
axiom
postulate
axiomatic
protasis
subheader
Đức
Axiom
axiomatisch
Postulat
Hauptsatz
Axiom /[a’ksio:m], das; -s, -e/
tiên đề;
axiomatisch /(Adj.)/
(thuộc, dựa trên cơ sở) chân lý; tiên đề;
Hauptsatz /der/
tiên đề; phương trình cơ bản; qui luật; định luật;
Axiom /nt/HÌNH, TOÁN/
[EN] axiom
[VI] (thuộc) tiên đề
axiomatisch /adj/HÌNH/
[EN] axiomatic
[VI] tiên đề
Postulat /nt/TOÁN/
[EN] postulate
[VI] định đề, tiên đề
(thuộc) tiên đề
Tiên đề
axiom,axiomatic,postulate
axiomatic /toán & tin/
subheader /xây dựng/
subheader /điện tử & viễn thông/
tiên đề /n/PHYSICS/