Triết lý,thực tế
[DE] Philosophie, praktische
[EN] practical philosophy
[FR] Philosophie, pratique
[VI] Triết lý, thực tế
Triết lý,có hệ thống
[DE] Philosophie, systematische
[EN] systematic philosophy
[FR] Philosophie, systématique
[VI] Triết lý, có hệ thống