TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết chân thú rừng

vết chân thú rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vết chân thú rừng

vết chân thú rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vết chân thú rừng

Spur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fährte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vết chân thú rừng

Fährte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Fährte ábkommen

mất dấu (vết);

j-m auf der Fährte sein

đi theo dắu vết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fährte /f =, -n/

vết chân thú rừng; 2. dấu, vết, vệt, dấu vết, dấu tích, tung tích; vor der Fährte ábkommen mất dấu (vết); j-m auf der Fährte sein đi theo dắu vết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spur /[Jpu:r], die; -, -en/

(Jägerspr ) vết chân thú rừng;

Fährte /[’fe:rta], die; -n (Jägerspr.)/

vết chân (dấu vết, dấu tích) thú rừng;