Tasche /f =, -n/
1. [cái] túi (áo, quần); aufgesetzte - cái túi khâu ngoài; er kennt diese Stadt wie seine Tasche ® nó biết thành phố này rõ như biết năm ngón tay của nó; 2. sich (D) die Tasche n füllen ních, đầy túi; j-m auf der Tasche liegen sống bám, sóng dựa vào ai; ♦ j-n in der - haben nắrti ai trong tay, khống chế ai; etw. in die - stecken Ịtun] cho vào túi, nhét vào túi, vơ về cho mình; j-n in die - stecken ăn đứt ai, rõ ràng trội hơn ai; 3. [cái] cặp, túi, xắc.