TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hintergrund

nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bối cảnh

 
Tự điển của người sử dụng
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

phông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền tảng

 
Tự điển của người sử dụng

có nguyên nhân

 
Tự điển của người sử dụng

hàng cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía trong cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hintergrund

background

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

context

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

backdrop

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

hintergrund

Hintergrund

 
Tự điển của người sử dụng
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Nulleffekt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entdeckung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

hintergrund

Contexte

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arrière-plan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mouvement propre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

découverte

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in den Hintergrund treten/rü- cken/geraten

mất uy thế, mất ảnh hưởng

sich im

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Entdeckung,Hintergrund

découverte

Entdeckung, Hintergrund

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hintergrund /der/

(PI seltener) phía sau; phía trong cùng; nền (của phong cảnh, bức họa );

in den Hintergrund treten/rü- cken/geraten : mất uy thế, mất ảnh hưởng sich im :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hintergrund /m -(e)s, -gründe/

hàng cuối, hàng sau, nền, phông; (sân khâu) hậu cảnh, phông sau; die Frage hat einen politischen - vắn đề có nguyên nhân chính trị thầm kín.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hintergrund /m/M_TÍNH, IN, FOTO/

[EN] background

[VI] nền, phông

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hintergrund /IT-TECH/

[DE] Hintergrund

[EN] background

[FR] arrière-plan

Hintergrund /IT-TECH/

[DE] Hintergrund

[EN] background

[FR] fond

Hintergrund,Nulleffekt /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hintergrund; Nulleffekt

[EN] background

[FR] mouvement propre

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hintergrund

[DE] Hintergrund

[EN] background, context, backdrop

[FR] Contexte

[VI] Bối cảnh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hintergrund

background

Tự điển của người sử dụng

Hintergrund

[DE] Hintergrund

[EN]

[VI] bối cảnh, nền tảng, có nguyên nhân

[DE]

[EN]

[VI] nghĩa bóng