TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufklaren

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang tạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
aufklären

làm rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sáng tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo dục

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

aufklären

elucidate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

illuminate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

appraise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reappraise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

explain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

enlighten

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
aufklaren

clearance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clearing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aufklären

aufklären

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
aufklaren

aufklaren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufheiterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aufklaren

éclaircie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
aufklären

éduquer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

aufklären

[DE] aufklären

[EN] appraise, reappraise, explain, enlighten

[FR] éduquer

[VI] giáo dục

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufklären

illuminate

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufheiterung,Aufklaren /SCIENCE/

[DE] Aufheiterung, Aufklaren

[EN] clearance; clearing

[FR] éclaircie

Từ điển Polymer Anh-Đức

elucidate

aufklären (Strukturen/Zusammenhänge)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufklaren /vi (/

1. trong sáng, quang đãng, quang tạnh;

aufklären /vt/

1. làm rõ, làm sáng tô; xác định, xác định, xác minh, phát hiện; 2. giải thích; 3.