TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dressieren

cán phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cán là

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạy thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huấn luyện loài vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép theo kỷ luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huấn luyện căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột gà vịt tạo hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt bông kem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dressieren

kill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cold working

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hardening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skin pass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strain-hardening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pinch passing killing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skin passing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temper rolling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dressieren

dressieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verguetung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachwalzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dressieren

écrouissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dressage par laminage à froid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laminage de correction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dressieren,Verguetung /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/

[DE] Dressieren; Verguetung

[EN] cold working; hardening (with subsequent drawing); skin pass; strain-hardening

[FR] écrouissage

Dressieren,Nachwalzen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Dressieren; Nachwalzen

[EN] pinch passing killing; skin passing; temper rolling

[FR] dressage par laminage à froid; laminage de correction

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dressieren /(sw. V.; hat)/

dạy thú; tập luyện; huấn luyện loài vật (abrichten);

dressieren /(sw. V.; hat)/

(abwertend) ép theo kỷ luật; huấn luyện căng thẳng;

dressieren /(sw. V.; hat)/

(Kochk ) may; cột gà vịt tạo hình (trước khi nướng hay quay);

dressieren /(sw. V.; hat)/

(Kochk ) tô điểm (bánh); bắt bông kem;

dressieren /(sw. V.; hat)/

định hình; định dạng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dressieren /vt/CNSX/

[EN] kill

[VI] cán phẳng, cán là (sắt tây)