TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

losmachen

nhổ neo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mở dây buộc tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhổ neo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mở dây buộc tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo neo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi.... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gô nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cđi nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời bến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

losmachen

unmooring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unmoor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

losmachen

Losmachen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Boot 1758 losmachen

tháo dây cột thuyền

einen/etw. losmachen (ugs., bes. Jugendspr.)

vui chơi thoải mái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losmachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) tháo ra; mở ra; cởi ra; tháo nút; gỡ nút;

das Boot 1758 losmachen : tháo dây cột thuyền einen/etw. losmachen (ugs., bes. Jugendspr.) : vui chơi thoải mái.

losmachen /(sw. V.; hat)/

(Seemannsspr ) nhổ neo; rời bến (ablegen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

losmachen /vt/

tháo... ra, mỏ... ra, cỏi.... ra, tháo nút, gô nút, cđi nút;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Losmachen /nt/VT_THUỶ/

[EN] unmooring

[VI] sự mở dây buộc tàu, sự nhổ neo

losmachen /vti/VT_THUỶ/

[EN] unmoor

[VI] mở dây buộc tàu, nhổ neo, kéo neo