Mit /be. sitz, der; -es/
sự sở hữu chung;
tài sản chung;
mit /ten (Adv.)/
ở giữa;
ngay giữa;
mitten durchbrechen : bẻ gãy ngay giữa.
mit,hatten /(st. V.; hat)/
tham gia;
tham dự;
dự phần;
góp phần;
er war nicht in der Lage, bei dem Wettbewerb mitzuhalten : anh ấy không ở trong tình trạng có thề tham gia thi đấu.