modern /['mo:darn] (sw. V.; hat/ist)/
mốc;
mốc meo;
mục ra;
thôi rữa;
modern /[mo'dern] (Adj.)/
hợp thời trang;
đúng mốt;
thịnh hành;
modern /[mo'dern] (Adj.)/
cận đại;
hiện tại;
hiện nay;
đương thời (neu zeitlich, heutig, zeitgemäß);
modern /[mo'dern] (Adj.)/
hiện đại;
moderne Kunst : nghệ thuật hiện đại.