TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

modern

hiện đại

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mốc meo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi rữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp thời trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng mốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thịnh hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cận đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện nay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đương thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

modern

rot

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

modern

Modern

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

faulen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verfaulen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

vermodern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

moderne Kunst

nghệ thuật hiện đại.

Từ điển Polymer Anh-Đức

rot

faulen, verfaulen; (putrefy) modern, vermodern

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

modern /['mo:darn] (sw. V.; hat/ist)/

mốc; mốc meo; mục ra; thôi rữa;

modern /[mo'dern] (Adj.)/

hợp thời trang; đúng mốt; thịnh hành;

modern /[mo'dern] (Adj.)/

cận đại; hiện tại; hiện nay; đương thời (neu zeitlich, heutig, zeitgemäß);

modern /[mo'dern] (Adj.)/

hiện đại;

moderne Kunst : nghệ thuật hiện đại.

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Modern

[VI] hiện đại

[DE] Modern

[EN]