TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnüffeln

đánh hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do thám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thám thính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngủi khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

moi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò xét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khịt khịt mũi ngửi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hắn nghe mùi cháy khét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khịt khịt mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục lọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dò xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rình mò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schnüffeln

browsing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schnüffeln

schnüffeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unerlaubtes Störbern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schnüffeln

recherche au hasard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an etw. (Dat.)

hör endlich auf zu schnüffeln!

đừng khịt mũi nữa!

er hat im Zimmer des Chefs geschnüffelt

hắn đã lục lọi căn phòng của cắp trên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnüffeln,unerlaubtes Störbern /IT-TECH/

[DE] Schnüffeln; unerlaubtes Störbern

[EN] browsing

[FR] recherche au hasard

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnüffeln /['JhYfeln] (sw. V.; hat)/

(thường nói về các con thú) đánh hơi; khịt khịt mũi ngửi;

an etw. (Dat.) :

schnüffeln /đánh hơi vật gì. 2. nghe mùi, nhận biết (một mùi); er schnüffelte Brandgeruch/

hắn nghe mùi cháy khét;

schnüffeln /đánh hơi vật gì. 2. nghe mùi, nhận biết (một mùi); er schnüffelte Brandgeruch/

(Jargon) hít (thuốc, hơi keo V V );

schnüffeln /đánh hơi vật gì. 2. nghe mùi, nhận biết (một mùi); er schnüffelte Brandgeruch/

(ugs ) khịt khịt mũi;

hör endlich auf zu schnüffeln! : đừng khịt mũi nữa!

schnüffeln /đánh hơi vật gì. 2. nghe mùi, nhận biết (một mùi); er schnüffelte Brandgeruch/

(ugs abwertend) lục lọi; dò xét; rình mò;

er hat im Zimmer des Chefs geschnüffelt : hắn đã lục lọi căn phòng của cắp trên.

schnüffeln /đánh hơi vật gì. 2. nghe mùi, nhận biết (một mùi); er schnüffelte Brandgeruch/

do thám; thám thính; dò xét; đánh hơi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnüffeln /vi/

1. (an D) ngủi khắp, đánh hơi (về chó); 2. dò la, hỏi dò, trinh sát, moi, dò, do thám, thám thính, dò xét.