sorgen /(sw. V.; hat)/
lo lắng;
lo âu;
lo ngại;
lo nghĩ;
băn khoăn (um: cho ai, việc gì);
du brauchst dich nicht ĨU sorgen, dass mir etwas passiert : mẹ đừng lo lắng có chuyện gì xảy ra với con.
sorgen /(sw. V.; hat)/
chăm sóc;
chăm nom;
trông chừng;
trông coi;
für jmdnJetw. sorgen : chăm sóc cho ai/chăm nom việc gì für Kinder und Alte muss beson ders gesorgt werden : trễ em và người già cần phải được quan tâm chăm sóc đặc biệt.
sorgen /(sw. V.; hat)/
quan tâm;
chú ý;
nô lực (đạt được điều gì);
für Ruhe und Ordnung sorgen : giữ gìn sự yên tĩnh và trật tự.
sorgen /(sw. V.; hat)/
(verblasst) tác động;
làm cho;
gây ra;
sein Auftritt sorgte für eine Sensation : sự xuất hiện của ông ta đã gây ra sự chú ý.