TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stuckern

xóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem stochern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem stócken 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc lư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy lắc lư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stuckern

shudder

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

stuckern

Stuckern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stuckern /(sw. V.) (nordd.)/

(hat) lắc lư; rung lắc; dằn; xóc (holpern);

stuckern /(sw. V.) (nordd.)/

(ist) chạy lắc lư;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stuckern /vi/

1. lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động; 2. xem stochern; 3. xem stócken 1, 3.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stuckern

shudder