Việt
xóc
lay
lắc
rung
giũ
lay động
xem stochern
xem stócken 1
lắc lư
rung lắc
dằn
chạy lắc lư
Anh
shudder
Đức
Stuckern
stuckern /(sw. V.) (nordd.)/
(hat) lắc lư; rung lắc; dằn; xóc (holpern);
(ist) chạy lắc lư;
stuckern /vi/
1. lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động; 2. xem stochern; 3. xem stócken 1, 3.