TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vermessen

đo đạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo lường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khảo sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đo sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

táo bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấ tự tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự kiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiêu hãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiêu căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vênh váo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thân vỏ xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vermessen

dimension measurement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

squaring of the frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

survey

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

car body

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

measuring

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vermessen

vermessen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Rahmenvermessung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Karosserie

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

vermessen

relevé des cotes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carrément du chassis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arpenter

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Feld vermessen

đo một cánh đồng.

das stimmt nicht, hast du dich vermessen?

không đúng rồi, anh có đo sai không? (geh.) sich vermessen: mạo muội, đánh bạo

er vermaß sich, ihr zu widersprechen

hắn dám đánh bạo cãi bà ta.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Karosserie,vermessen

[EN] car body, measuring

[VI] Thân vỏ xe, đo đạc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermessen /(ằt. V.; hat)/

đo; đo lường; đo đạc;

ein Feld vermessen : đo một cánh đồng.

vermessen /(ằt. V.; hat)/

đo sai; đo nhầm;

das stimmt nicht, hast du dich vermessen? : không đúng rồi, anh có đo sai không? (geh.) sich vermessen: mạo muội, đánh bạo er vermaß sich, ihr zu widersprechen : hắn dám đánh bạo cãi bà ta.

vermessen /(Adj.) (geh.)/

táo bạo; quấ tự tin; tự kiêu; kiêu hãnh; kiêu căng; vênh váo;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

vermessen

arpenter

vermessen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vermessen /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] survey

[VI] khảo sát, đo đạc

vermessen /vt/Đ_LƯỜNG/

[EN] measure

[VI] đo, đo lường

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vermessen /TECH/

[DE] vermessen

[EN] dimension measurement

[FR] relevé des cotes

Rahmenvermessung,Vermessen /TECH/

[DE] Rahmenvermessung; Vermessen

[EN] squaring of the frame

[FR] carrément du chassis