Việt
đơn vị tiền tệ
đơn vị hóa tệ
bản vị
giá trị
giá
vật quí
của báu
đồng tiền
hệ thống tiền tệ của một nước
bâo vệ
giữ gìn
nghiêm thủ
tuân thủ.
Anh
currency
Đức
Währung
Wahrung
inländische und ausländische Währungen
nội tệ và ngoại tệ.
Gold von échter Währung
vàng loại rát tót.
Währung /die; -, -en/
đơn vị tiền tệ; đồng tiền;
inländische und ausländische Währungen : nội tệ và ngoại tệ.
hệ thống tiền tệ của một nước (Währungs system);
Wahrung /f =/
sự] bâo vệ, giữ gìn, nghiêm thủ, tuân thủ.
Währung /f =, -en/
1. đơn vị tiền tệ, đơn vị hóa tệ, bản vị; 2. giá trị, giá, vật quí, của báu; Gold von échter Währung vàng loại rát tót.